--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rocket salad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
poseur
:
người điệu bộ, người màu mè
+
ngơi tay
:
Grant a respiteLàm việc không ngơi tayTo work without [a] respite
+
contestable
:
có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi
+
ngấm
:
(of tea). to draw
+
ancien régime
:
(sử học) thời kỳ trước cách mạng Pháp